Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
18C-182.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
15K-431.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
76B-027.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
18/11/2024 - 08:30
|
60K-651.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
98C-397.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
17B-030.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
18/11/2024 - 08:30
|
61K-531.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
30M-107.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
72C-282.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
14K-027.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
67B-032.86 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
18/11/2024 - 08:30
|
29K-340.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
81A-476.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
89D-026.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
18/11/2024 - 08:30
|
78D-009.68 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
18/11/2024 - 08:30
|
30M-060.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
30M-190.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
48A-253.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
34A-974.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
14B-054.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
15/11/2024 - 15:45
|
51M-250.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
83C-132.68 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
70D-013.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:45
|
28C-124.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
14K-032.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
29K-374.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
65A-525.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
63A-329.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
81C-292.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
60K-664.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|