Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37K-499.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
65C-271.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
15K-507.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
88A-823.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
51N-101.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
49C-383.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
51M-274.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
51M-079.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
19C-278.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
60K-652.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
29K-348.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
51M-164.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
81A-461.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
68A-370.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
75A-387.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
30M-031.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
66D-015.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
18/11/2024 - 08:30
|
22A-275.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
61K-561.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
36B-048.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
15/11/2024 - 15:45
|
89A-561.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
34A-947.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
30M-075.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
35B-025.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
15/11/2024 - 15:45
|
83A-193.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
30M-406.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
61C-633.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
61C-635.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
18A-492.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
51M-238.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|