Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
66C-190.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
38B-026.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
15/11/2024 - 15:45
|
20A-897.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
34C-435.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
61K-573.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
64C-137.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
25B-010.86 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
15/11/2024 - 15:45
|
37K-484.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
14D-029.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:45
|
17A-512.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
29K-419.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
38C-249.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
36K-261.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
75A-398.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
36K-278.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
51N-135.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
48A-256.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
12A-272.86 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
83C-137.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
29K-441.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
89C-346.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
47A-818.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
51M-132.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
61B-044.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
15/11/2024 - 15:45
|
65A-515.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
51N-082.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
51M-269.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
98A-860.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
70C-217.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
29K-420.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|