Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36K-304.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
99C-339.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
47A-849.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
60K-661.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
89A-533.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
51M-217.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
89A-553.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
36K-235.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
48D-008.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:45
|
83C-136.68 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
30M-207.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
34C-441.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
88C-316.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
90D-013.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:45
|
47C-410.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
82A-162.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
62A-470.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
43A-955.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
64C-139.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
88C-320.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
34A-922.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
38B-026.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
15/11/2024 - 15:45
|
61K-554.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
66C-190.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
25B-010.86 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
15/11/2024 - 15:45
|
37K-484.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
14D-029.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:45
|
20A-897.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
34C-435.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
61K-573.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|