Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
83C-132.68 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
70D-013.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:45
|
28C-124.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
14K-032.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
29K-374.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
65A-525.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
63A-329.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
81C-292.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
60K-664.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
88A-805.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
34A-972.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
51L-962.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
29K-371.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
61K-542.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
86D-008.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:45
|
29K-372.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
35A-480.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
19A-737.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
36K-304.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
99C-339.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
47A-849.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
60K-661.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
89A-533.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
51M-217.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
89A-553.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
36K-235.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
48D-008.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:45
|
83C-136.68 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
30M-207.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
34C-441.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|