Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
14K-025.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
12C-141.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
37K-487.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
72C-276.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
70A-599.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
60K-660.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
18A-496.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
29K-471.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
30M-043.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
51L-927.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
15K-451.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
68C-182.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
51M-241.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
30M-343.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
51M-289.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
29K-419.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
90A-294.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
98C-377.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
51N-127.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
81B-028.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
15/11/2024 - 15:00
|
93C-203.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
36K-245.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
78C-126.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
51N-047.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
51M-255.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
51M-062.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
97B-015.86 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
15/11/2024 - 15:00
|
30M-073.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
49C-398.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
15K-510.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|