Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
12C-142.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
88C-321.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
38A-704.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
61K-557.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
34A-931.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
51M-202.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
22C-115.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
60K-661.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
51M-182.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
37K-494.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
51M-223.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
12A-271.68 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
30M-191.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
84D-008.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:00
|
18A-497.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
51M-099.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
67B-032.66 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
15/11/2024 - 15:00
|
19C-278.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
95C-092.68 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
20C-322.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
30M-413.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
15B-056.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
15/11/2024 - 15:00
|
63C-239.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
60K-632.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
29K-343.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
76C-179.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
51M-067.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
28A-270.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
30M-187.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
35A-469.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|