Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98C-377.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
51N-127.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
81B-028.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
15/11/2024 - 15:00
|
51M-255.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
51M-062.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
93C-203.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
36K-245.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
78C-126.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
51N-047.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
51M-289.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
15K-510.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
97B-015.86 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
15/11/2024 - 15:00
|
30M-073.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
49C-398.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
88C-313.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
83D-008.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:00
|
51N-041.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
14K-005.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
51M-308.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
36K-293.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
36C-560.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
47A-853.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
64A-209.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
81D-013.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:00
|
35C-184.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
51M-151.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
30M-174.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
23B-014.68 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
15/11/2024 - 15:00
|
18C-178.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
47A-831.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|