Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-187.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
35A-469.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
19A-734.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
67A-339.86 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
51M-080.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
89A-554.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
37K-508.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
20B-035.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
15/11/2024 - 15:00
|
88A-809.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
22A-270.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
29K-345.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
29K-340.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
30M-420.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
28A-261.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
29D-640.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:00
|
29K-330.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
22A-276.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
30M-300.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
30M-419.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
12D-009.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:00
|
51N-050.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
51M-098.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
86A-331.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
79C-230.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
88C-321.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
29K-423.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
25D-007.88 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:00
|
60C-784.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
51M-285.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
34A-934.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|