Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36K-245.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
78C-126.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
49C-398.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
15K-510.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
97B-015.86 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
15/11/2024 - 15:00
|
30M-073.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
83D-008.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:00
|
88C-313.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
51N-041.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
14K-005.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
51M-308.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
36K-293.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
36C-560.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
47A-853.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
64A-209.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
81D-013.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:00
|
35C-184.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
51M-151.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
30M-174.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
24A-317.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
15K-435.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
30M-206.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
48B-014.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
15/11/2024 - 14:15
|
34A-921.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
51M-172.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
61K-520.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
61K-571.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
35A-464.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
89A-551.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
21A-224.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|