Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
66A-309.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
63C-232.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
22B-017.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
15/11/2024 - 14:15
|
61K-583.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
51M-161.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
14K-029.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
51N-135.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
48C-119.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
68A-374.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
99A-880.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
24A-317.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
49C-384.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
83C-137.68 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
34D-038.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
15/11/2024 - 14:15
|
29K-387.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
65C-272.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
28C-125.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
62A-478.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
30M-171.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
51M-156.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
47A-840.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
17A-511.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
21C-112.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
11A-139.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
48C-119.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
21C-114.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
99B-031.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
15/11/2024 - 14:15
|
61K-554.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
34A-964.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
68A-372.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|