Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60C-785.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
66A-309.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
28C-125.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
63C-232.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
60K-634.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
34B-046.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
15/11/2024 - 13:30
|
99C-346.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
30M-327.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
72C-265.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
36C-575.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
27B-015.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
15/11/2024 - 13:30
|
49C-385.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
20C-309.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
98A-875.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
20A-903.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
30M-327.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
81A-469.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
92A-438.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
15K-441.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
75B-031.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
15/11/2024 - 13:30
|
94C-085.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
20A-902.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
81A-463.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
21A-224.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
30M-095.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
51M-166.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
99A-853.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
81A-476.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
37K-487.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
14K-004.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|