Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
28A-269.68 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
79A-571.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
51M-257.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
28C-125.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
49A-757.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
51M-307.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
94C-086.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
73A-374.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
99C-346.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
61K-563.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
72C-265.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
22A-281.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
60K-634.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
30M-218.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
51N-129.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
85C-090.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
22D-013.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
15/11/2024 - 13:30
|
66C-185.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
35D-018.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
15/11/2024 - 13:30
|
48A-256.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
20A-904.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
49A-759.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
51N-010.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
15K-472.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
43A-964.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
28A-265.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
30M-109.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
47C-422.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
47A-829.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
34C-443.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|