Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
49A-616.79 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 10/10/2023 - 13:30
65A-391.39 175.000.000 Cần Thơ Xe Con 10/10/2023 - 13:30
99A-661.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
65A-392.79 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 10/10/2023 - 13:30
15K-158.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2023 - 13:30
21A-178.79 70.000.000 Yên Bái Xe Con 10/10/2023 - 13:30
47A-589.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-468.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-745.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
74A-239.79 65.000.000 Quảng Trị Xe Con 10/10/2023 - 13:30
98A-638.39 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-565.79 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-588.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
15K-168.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2023 - 10:30
77A-293.39 40.000.000 Bình Định Xe Con 10/10/2023 - 10:30
65A-393.79 55.000.000 Cần Thơ Xe Con 10/10/2023 - 10:30
65A-399.39 135.000.000 Cần Thơ Xe Con 10/10/2023 - 10:30
37K-196.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 10:30
92A-355.79 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-909.79 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
62A-379.39 40.000.000 Long An Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-868.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
78A-175.79 40.000.000 Phú Yên Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-856.79 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
30K-529.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 10:30
68A-292.79 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-851.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
30K-536.39 60.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 10:30
30K-589.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 10:30
30K-558.79 45.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15