Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-466.66 620.000.000 Hà Nội Xe Con 23/04/2024 - 16:15
30L-530.30 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/04/2024 - 16:15
51M-000.02 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 23/04/2024 - 16:15
61K-404.04 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/04/2024 - 16:15
83A-181.18 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 23/04/2024 - 16:15
30L-448.48 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/04/2024 - 16:15
65A-439.39 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 23/04/2024 - 16:15
93A-466.66 255.000.000 Bình Phước Xe Con 23/04/2024 - 16:15
36K-069.69 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/04/2024 - 16:15
68A-335.35 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 23/04/2024 - 16:15
68A-336.36 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 23/04/2024 - 16:15
69A-159.59 40.000.000 Cà Mau Xe Con 23/04/2024 - 16:15
51L-611.11 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 16:15
24A-282.89 40.000.000 Lào Cai Xe Con 23/04/2024 - 16:15
89A-479.79 210.000.000 Hưng Yên Xe Con 23/04/2024 - 16:15
81A-411.11 40.000.000 Gia Lai Xe Con 23/04/2024 - 16:15
51D-995.95 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 23/04/2024 - 16:15
78A-198.98 40.000.000 Phú Yên Xe Con 23/04/2024 - 16:15
81A-409.09 40.000.000 Gia Lai Xe Con 23/04/2024 - 16:15
25C-055.55 55.000.000 Lai Châu Xe Tải 23/04/2024 - 16:15
63A-299.29 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 23/04/2024 - 16:15
99A-767.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/04/2024 - 16:15
65A-444.47 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 23/04/2024 - 16:15
74A-255.55 320.000.000 Quảng Trị Xe Con 23/04/2024 - 15:30
15K-298.98 125.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/04/2024 - 15:30
51D-996.99 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 23/04/2024 - 15:30
75A-366.66 465.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 23/04/2024 - 14:45
20A-777.79 385.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/04/2024 - 14:45
89A-468.68 200.000.000 Hưng Yên Xe Con 23/04/2024 - 14:45
51L-606.06 230.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 14:00