Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-071.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
17C-222.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
75C-163.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
79A-582.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
30M-273.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
30M-406.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
29K-400.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
89A-537.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
92A-439.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
99A-860.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
51E-354.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
15/11/2024 - 13:30
|
35C-183.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
64D-007.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
15/11/2024 - 13:30
|
77C-267.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
88B-023.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
15/11/2024 - 13:30
|
51M-185.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
89C-346.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
22A-281.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
60K-634.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
30M-218.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
51N-129.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
51M-307.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
94C-086.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
73A-374.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
61K-563.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
85C-090.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
15K-503.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
22D-013.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
15/11/2024 - 13:30
|
66C-185.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
49A-759.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|