Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
92A-438.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
15K-441.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
75B-031.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
15/11/2024 - 13:30
|
94C-085.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
20A-902.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
81A-463.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
81A-476.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
21A-224.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
30M-095.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
51M-166.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
99A-853.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
37K-487.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
14K-004.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
72A-874.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
15K-472.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
43A-964.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
20A-867.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
51M-274.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
86D-008.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
15/11/2024 - 13:30
|
76C-179.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
47A-823.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
60K-624.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
95A-141.68 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
51M-071.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
17C-222.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
75A-397.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
79A-582.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
30M-273.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
30M-406.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
29K-400.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|