Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
20A-905.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
30M-287.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
68A-374.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
49A-758.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
97B-018.88 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
15/11/2024 - 13:30
|
63C-238.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
49A-775.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
15K-425.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
92C-260.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
36C-551.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
61K-543.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
30M-191.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
77D-006.68 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
15/11/2024 - 13:30
|
37K-498.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
14K-010.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
72A-864.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
98A-870.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
98C-391.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
70A-591.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
34B-045.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
15/11/2024 - 13:30
|
49A-763.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
63A-325.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
23B-011.86 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
15/11/2024 - 13:30
|
65C-260.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
61K-549.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
61K-592.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
43A-941.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
69A-170.86 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
22A-273.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
34B-046.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
15/11/2024 - 13:30
|