Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-624.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
95A-141.68 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
51M-071.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
29K-400.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
75C-163.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
79A-582.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
30M-273.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
30M-406.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
92A-439.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
89A-537.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
14K-042.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
14K-045.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
15K-479.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
17B-030.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:45
|
66A-305.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
89C-348.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
60C-757.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
36K-237.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
51N-152.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
30M-030.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
43A-948.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
30M-130.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
99C-340.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
99B-033.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:45
|
34A-949.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
51M-220.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
86A-326.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
51N-028.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
25C-059.68 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
12A-270.68 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|