Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-152.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
86A-325.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
36C-576.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
60K-694.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
14K-038.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
67C-195.66 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
34C-442.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
18A-510.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
37K-493.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
94D-007.88 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:45
|
51N-100.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
20C-322.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
89A-550.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
95B-017.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:45
|
66C-189.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
86D-007.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:45
|
29K-405.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
19A-731.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
29K-467.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
89A-560.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
35A-463.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
75A-390.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
98A-907.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
99A-870.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
62A-477.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
37K-542.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
97A-097.66 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
43A-974.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
48B-016.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:45
|
64A-205.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|