Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
75A-390.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
98A-907.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
99A-870.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
62A-477.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
37K-542.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
97A-097.66 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
51M-160.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
51M-248.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
43A-974.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
48B-016.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:45
|
64A-205.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
28A-270.68 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
86D-007.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:45
|
29K-474.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
70C-218.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
83C-136.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
29K-362.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
35C-181.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
94C-086.88 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
71A-217.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
67A-344.86 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
15K-496.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
67D-010.68 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:45
|
51M-081.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
37B-049.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:45
|
98A-872.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
47A-859.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
97C-049.66 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
68A-369.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
51N-022.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|