Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
25C-059.68 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
12A-270.68 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
82A-159.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
43A-961.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
34A-955.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
95B-017.68 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:45
|
43A-948.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
36K-239.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
81A-478.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
51N-075.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
18A-512.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
27B-016.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:45
|
75D-012.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:45
|
37K-574.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
19C-270.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
61K-531.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
65B-025.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:45
|
70A-603.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
30M-050.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
24C-167.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
51L-928.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
51N-055.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
72B-045.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:45
|
51M-309.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
17C-220.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
70D-013.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:45
|
60D-022.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:45
|
51M-310.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
73B-018.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:45
|
34A-970.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|