Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
78A-217.68 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
98B-047.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:45
|
34A-945.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
67D-010.86 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:45
|
18A-489.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
29K-438.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
74B-020.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:45
|
29K-452.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
62D-014.68 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:45
|
36K-305.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
81A-469.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
49A-748.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
51M-104.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
38A-684.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
51M-159.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
14K-042.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
14K-045.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
15K-479.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
17B-030.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:45
|
66A-305.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
51M-220.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
89C-348.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
60C-757.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
30M-030.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
43A-948.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
36K-237.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
51N-152.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
30M-130.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
99C-340.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
99B-033.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:45
|