Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
34A-949.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
12A-270.68 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
86A-326.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
51N-028.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
25C-059.68 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
82A-159.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
51M-307.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
65C-251.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
68A-370.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
93D-007.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:00
|
73A-383.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
30M-055.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
99C-345.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
69A-169.88 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
62A-487.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
12A-267.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
51L-991.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
98A-864.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
98A-903.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
84D-006.86 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:00
|
17A-493.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
95B-019.68 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:00
|
98A-874.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
18A-505.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
63A-329.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
43A-976.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
51L-901.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
51M-077.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
51N-084.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
15K-474.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|