Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-497.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
60K-345.79 145.000.000 Đồng Nai Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-523.39 80.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
14A-822.39 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 03/11/2023 - 15:00
30K-567.39 80.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 15:00
60K-396.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 03/11/2023 - 15:00
30K-609.39 70.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 15:00
51K-952.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/11/2023 - 15:00
30K-615.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 15:00
51K-890.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/11/2023 - 15:00
30K-576.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 13:30
51K-819.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/11/2023 - 13:30
51K-828.39 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 15:00
51K-912.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 15:00
49C-333.39 65.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 02/11/2023 - 15:00
88A-638.39 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 02/11/2023 - 13:30
51D-933.39 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 02/11/2023 - 10:00
37K-229.39 45.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2023 - 15:00
38A-559.39 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 01/11/2023 - 15:00
30K-513.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 15:00
66A-229.39 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 01/11/2023 - 15:00
30K-551.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 15:00
30K-581.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 15:00
30K-617.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 15:00
30K-600.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 13:30
18A-383.39 40.000.000 Nam Định Xe Con 01/11/2023 - 13:30
43A-777.79 1.025.000.000 Đà Nẵng Xe Con 01/11/2023 - 08:30
30K-569.39 155.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 15:00
30K-520.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 15:00
34A-696.39 45.000.000 Hải Dương Xe Con 31/10/2023 - 15:00