Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
62A-489.68 |
-
|
Long An |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
25D-009.66 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:00
|
12A-263.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
19A-728.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
64D-008.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:00
|
24A-319.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
85A-148.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
88D-024.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:00
|
21B-015.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:00
|
34A-957.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
29K-460.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
47A-832.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
70C-213.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
99A-870.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
48D-007.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:00
|
70A-611.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
99C-344.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
69B-015.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:00
|
72C-275.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
36C-575.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
20D-035.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:00
|
84A-150.86 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
51L-940.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
14K-003.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
36K-261.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
84A-152.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
88A-804.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
92C-257.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
19A-742.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
66A-313.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|