Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
81C-289.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
14C-456.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
19B-030.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:00
|
84A-147.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
95D-023.88 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:00
|
79A-573.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
19C-266.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
51M-181.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
51L-960.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
36C-555.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
61K-547.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
36K-248.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
75A-393.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
62A-489.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
84D-005.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
15/11/2024 - 09:15
|
37K-541.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
51E-349.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
15/11/2024 - 09:15
|
71A-219.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
34C-443.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
79A-576.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
19A-723.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
92A-448.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
67A-332.68 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
76D-013.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
15/11/2024 - 09:15
|
93B-023.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
15/11/2024 - 09:15
|
61C-612.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
63C-238.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
37B-048.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
15/11/2024 - 09:15
|
15K-437.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
47A-824.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|