Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
43A-972.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
81A-461.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
60K-670.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
29K-447.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
99A-893.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
51L-956.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
26A-239.68 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
37K-542.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
98C-384.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
73C-194.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
14C-459.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
75B-032.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
15/11/2024 - 09:15
|
82D-012.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
15/11/2024 - 09:15
|
51E-348.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
15/11/2024 - 09:15
|
62A-481.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
19C-280.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
83A-200.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
30M-120.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
66D-013.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
15/11/2024 - 09:15
|
51M-300.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
65C-251.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
78D-007.68 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
15/11/2024 - 09:15
|
51N-018.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
51M-208.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
63C-228.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
51N-105.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
72A-874.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
20A-874.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
38C-243.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
51L-947.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|