Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
21C-112.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
18B-034.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
15/11/2024 - 09:15
|
51N-092.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
83A-195.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
51N-061.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
15K-482.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
11A-140.86 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
86A-321.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
84A-147.86 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
64A-205.68 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
78C-129.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
34C-452.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
76B-028.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
15/11/2024 - 09:15
|
17A-503.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
15K-511.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
48A-247.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
51L-960.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
36C-555.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
61K-547.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
51M-181.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
37K-541.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
51E-349.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
15/11/2024 - 09:15
|
36K-248.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
75A-393.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
62A-489.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
84D-005.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
15/11/2024 - 09:15
|
19A-723.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
92A-448.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
67A-332.68 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
76D-013.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
15/11/2024 - 09:15
|