Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-357.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
62A-484.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
15K-425.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
92A-449.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
61K-572.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
43A-971.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
30M-154.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
89A-545.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
51M-249.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
15K-487.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
51M-195.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
51M-054.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
77C-267.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
29K-399.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
70C-215.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
51M-273.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
43D-012.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
15/11/2024 - 09:15
|
14C-465.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
61K-590.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
49A-769.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
51N-113.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
30M-054.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
47C-412.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
43C-319.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
51M-158.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
49C-397.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
61K-544.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
69C-106.68 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
66D-012.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
15/11/2024 - 09:15
|
89D-024.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
15/11/2024 - 09:15
|