Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-154.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
89A-545.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
51M-054.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
77C-267.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
29K-399.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
43D-012.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
15/11/2024 - 09:15
|
14C-465.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
61K-590.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
70C-215.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
51M-273.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
51N-113.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
49A-769.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
47C-412.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
51M-253.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
43C-319.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
30M-054.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
49C-397.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
85B-017.86 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
15/11/2024 - 09:15
|
61K-544.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
69C-106.68 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
66D-012.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
15/11/2024 - 09:15
|
89D-024.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
15/11/2024 - 09:15
|
51M-242.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
35A-477.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
48C-122.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
98A-908.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
29K-470.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
34A-954.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
18A-506.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
89C-349.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|