Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-117.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
37K-557.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
65A-520.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
88A-817.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
89B-026.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
15/11/2024 - 09:15
|
15K-425.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
92A-449.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
61K-572.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
43A-971.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
88A-801.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
29K-357.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
62A-484.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
51M-249.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
15K-487.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
51M-195.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
30M-154.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
89A-545.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
51M-054.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
77C-267.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
29K-399.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
43D-012.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
15/11/2024 - 09:15
|
14C-465.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
61K-590.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
70C-215.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
51M-273.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
51N-113.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
49A-769.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
82C-098.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
74D-014.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
15/11/2024 - 08:30
|
61K-524.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|