Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
68C-183.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
88A-790.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
29K-347.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
86A-329.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
70A-603.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
86B-026.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
15/11/2024 - 09:15
|
66C-183.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
30M-353.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
51M-132.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
79A-571.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
21C-112.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
83A-195.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
18B-034.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
15/11/2024 - 09:15
|
51N-092.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
15K-482.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
11A-140.86 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
86A-321.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
84A-147.86 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
64A-205.68 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
78C-129.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
34C-452.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
51N-061.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
51M-253.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
17A-503.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
15K-511.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
48A-247.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
76B-028.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
15/11/2024 - 09:15
|
23A-171.66 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
11D-012.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
15/11/2024 - 08:30
|
51M-073.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|