Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
88C-318.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
98D-021.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
15/11/2024 - 08:30
|
78B-021.68 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
15/11/2024 - 08:30
|
35A-482.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
51M-073.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
23A-171.66 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
11D-012.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
15/11/2024 - 08:30
|
68A-373.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
43C-317.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
43A-973.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
93B-023.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
15/11/2024 - 08:30
|
68C-177.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
51L-997.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
72C-272.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
62D-015.86 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
15/11/2024 - 08:30
|
51M-214.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
95B-016.88 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
15/11/2024 - 08:30
|
51M-294.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
14K-011.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
65A-525.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
98C-384.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
81A-473.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
51M-080.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
73A-370.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
51M-065.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
81C-298.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
29K-407.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
49A-764.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
37K-491.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
51N-049.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|