Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
19C-274.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
92A-449.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
47A-827.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
51N-144.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
51N-035.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
14K-024.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
72C-264.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
30M-397.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
30M-185.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
85A-152.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
75A-394.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
99C-341.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
37D-050.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
15/11/2024 - 08:30
|
19A-726.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
36C-559.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
36K-293.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
99A-878.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
37C-575.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
19A-724.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
93A-525.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
84C-124.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
70A-603.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
23A-169.68 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
14C-452.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
15C-489.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
34A-972.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
11D-010.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
15/11/2024 - 08:30
|
21C-115.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
61C-611.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
37C-578.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|