Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
73A-370.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
51M-065.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
81A-473.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
51M-080.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
37K-491.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
51N-049.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
67A-331.86 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
81C-298.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
29K-407.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
49A-764.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
61K-545.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
23B-013.88 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
15/11/2024 - 08:30
|
51M-222.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
63C-232.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
51M-165.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
65B-026.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
15/11/2024 - 08:30
|
90C-154.86 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
65C-274.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
98B-047.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
15/11/2024 - 08:30
|
27D-009.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
15/11/2024 - 08:30
|
36C-571.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
60D-025.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
15/11/2024 - 08:30
|
85D-007.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
15/11/2024 - 08:30
|
82C-098.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
74D-014.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
15/11/2024 - 08:30
|
61K-524.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
30M-404.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
51N-129.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
19C-272.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
22A-278.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|