Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60D-025.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
15/11/2024 - 08:30
|
85D-007.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
15/11/2024 - 08:30
|
82C-098.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
74D-014.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
15/11/2024 - 08:30
|
61K-524.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
30M-404.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
51N-129.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
19C-272.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
22A-278.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
95A-143.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
14K-020.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
61K-584.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
93B-024.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
15/11/2024 - 08:30
|
51M-248.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
19A-721.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
19C-274.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
92A-449.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
17C-220.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
47A-827.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
51N-144.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
51N-035.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
14K-024.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
72C-264.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
35A-467.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
14K-020.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
47C-418.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
21B-013.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
14/11/2024 - 15:45
|
51L-927.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
92B-040.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
14/11/2024 - 15:45
|
43C-322.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|