Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-555.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 13:30
30K-398.39 90.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 13:30
15K-166.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/10/2023 - 09:30
82A-123.39 40.000.000 Kon Tum Xe Con 06/10/2023 - 09:30
14A-826.39 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 06/10/2023 - 08:00
51K-936.39 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 08:00
15K-138.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/10/2023 - 08:00
15K-186.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/10/2023 - 15:00
36A-969.79 100.000.000 Thanh Hóa Xe Con 03/10/2023 - 15:00
43A-778.79 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 03/10/2023 - 15:00
72A-738.79 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 03/10/2023 - 15:00
30K-526.79 180.000.000 Hà Nội Xe Con 03/10/2023 - 15:00
72A-737.39 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 03/10/2023 - 15:00
99A-666.39 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 03/10/2023 - 13:30
81C-235.79 40.000.000 Gia Lai Xe Tải 03/10/2023 - 09:30
43A-799.79 480.000.000 Đà Nẵng Xe Con 03/10/2023 - 09:30
35A-365.79 80.000.000 Ninh Bình Xe Con 03/10/2023 - 09:30
23A-129.39 40.000.000 Hà Giang Xe Con 03/10/2023 - 08:00
15K-183.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/09/2023 - 14:45
81A-356.79 175.000.000 Gia Lai Xe Con 30/09/2023 - 14:45
51K-868.79 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/09/2023 - 14:45
30K-398.79 95.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 14:45
78A-178.79 125.000.000 Phú Yên Xe Con 30/09/2023 - 13:30
70A-479.79 110.000.000 Tây Ninh Xe Con 30/09/2023 - 13:30
74A-235.79 70.000.000 Quảng Trị Xe Con 30/09/2023 - 13:30
69A-139.39 130.000.000 Cà Mau Xe Con 30/09/2023 - 13:30
30K-559.79 275.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 10:30
88A-636.39 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/09/2023 - 10:30
30K-519.79 90.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 09:15
60K-399.39 100.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/09/2023 - 09:15