Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-366.88 525.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2024 - 15:00
37K-565.89 75.000.000 Nghệ An Xe Con 14/11/2024 - 15:00
37K-519.88 50.000.000 Nghệ An Xe Con 14/11/2024 - 15:00
99A-883.79 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/11/2024 - 15:00
51N-126.26 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2024 - 15:00
30L-278.78 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2024 - 15:00
27A-118.99 40.000.000 Điện Biên Xe Con 14/11/2024 - 15:00
49A-609.09 70.000.000 Lâm Đồng Xe Con 14/11/2024 - 14:15
38A-699.99 1.300.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 14/11/2024 - 14:15
98A-888.86 630.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/11/2024 - 14:15
20A-888.88 10.270.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/11/2024 - 14:15
30L-879.79 215.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2024 - 14:15
66A-266.66 745.000.000 Đồng Tháp Xe Con 14/11/2024 - 14:15
71A-221.22 50.000.000 Bến Tre Xe Con 14/11/2024 - 14:15
73A-381.86 75.000.000 Quảng Bình Xe Con 14/11/2024 - 14:15
51L-259.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2024 - 14:15
47A-693.93 95.000.000 Đắk Lắk Xe Con 14/11/2024 - 14:15
36K-000.13 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/11/2024 - 14:15
81A-363.69 40.000.000 Gia Lai Xe Con 14/11/2024 - 14:15
51L-277.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2024 - 14:15
82A-127.79 40.000.000 Kon Tum Xe Con 14/11/2024 - 14:15
51L-362.22 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2024 - 14:15
15K-181.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/11/2024 - 14:15
22A-222.77 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 14/11/2024 - 14:15
51L-969.66 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2024 - 13:30
75A-388.88 655.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 14/11/2024 - 13:30
36K-239.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/11/2024 - 13:30
99A-868.68 775.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/11/2024 - 13:30
98C-379.79 135.000.000 Bắc Giang Xe Tải 14/11/2024 - 13:30
38A-669.99 495.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 14/11/2024 - 13:30