Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
73C-192.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
89B-026.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
14/11/2024 - 15:45
|
61C-630.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
30M-297.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
18C-178.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
37K-550.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
43A-943.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
77A-359.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
47C-420.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
69D-008.88 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
14/11/2024 - 15:45
|
30M-041.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
85A-146.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
51N-014.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
60K-672.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
67D-008.88 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
14/11/2024 - 15:45
|
89C-349.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
51L-919.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
72C-281.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
29K-436.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
70A-610.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
70A-597.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
29K-437.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
34A-930.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
34A-947.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
51L-975.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
62D-017.66 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
14/11/2024 - 15:45
|
98C-396.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
71A-214.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
68D-009.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
14/11/2024 - 15:45
|
97B-018.68 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
14/11/2024 - 15:45
|