Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
75B-029.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
14/11/2024 - 15:45
|
88C-312.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
47A-813.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
12B-018.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
14/11/2024 - 15:45
|
77C-265.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
60K-653.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
15K-495.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
61K-553.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
77A-370.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
34A-961.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
73C-192.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
86A-329.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
60K-641.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
85D-009.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
14/11/2024 - 15:45
|
37K-491.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
70A-587.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
35A-482.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
81A-458.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
18A-508.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
60C-780.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
51N-059.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
36C-565.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
20A-902.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
99A-853.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
38C-253.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
89A-550.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
35A-479.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
19A-721.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
61K-597.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
15K-483.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|