Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
47A-827.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
51M-237.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
93C-204.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
51M-115.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
47A-863.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
65C-269.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
98A-912.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
51M-134.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
76D-012.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
14/11/2024 - 15:45
|
19A-734.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
34A-923.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
86D-009.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
14/11/2024 - 15:45
|
83C-132.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
47C-402.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
34A-947.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
51M-246.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
72B-045.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
14/11/2024 - 15:45
|
63C-239.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
66C-190.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
51M-277.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
75C-161.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
75A-400.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
23C-093.68 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
60C-781.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
30M-042.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
35A-467.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
14K-020.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
47C-418.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
21B-013.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
14/11/2024 - 15:45
|
51L-927.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|