Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61C-643.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
26A-237.86 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
38C-253.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
89A-550.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
35A-479.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
19A-721.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
64A-214.68 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
49A-747.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
51M-262.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
19B-030.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
14/11/2024 - 15:45
|
65C-250.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
30M-321.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
62C-220.86 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
66D-013.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
14/11/2024 - 15:45
|
29K-376.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
51N-083.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
68D-007.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
14/11/2024 - 15:45
|
37K-508.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
15K-504.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
17A-495.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
66A-311.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
61C-611.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
93B-022.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
14/11/2024 - 15:45
|
63D-014.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
14/11/2024 - 15:45
|
61K-578.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
51N-004.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
51M-065.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
51M-223.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
74D-015.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
14/11/2024 - 15:45
|
82B-023.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
14/11/2024 - 15:45
|