Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
62A-472.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
15C-481.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
51M-109.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
29K-417.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
69B-014.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
14/11/2024 - 15:45
|
22A-273.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
47A-863.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
51M-237.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
93C-204.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
51M-115.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
51M-134.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
65C-269.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
98A-912.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
76D-012.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
14/11/2024 - 15:45
|
21A-232.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
92B-038.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
14/11/2024 - 15:00
|
37K-519.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
19C-276.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
51M-284.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
36K-241.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
97B-016.86 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
14/11/2024 - 15:00
|
75C-162.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
30M-294.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
79A-573.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
68D-009.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
14/11/2024 - 15:00
|
51M-208.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
98C-381.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
51M-060.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
78A-217.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
84A-152.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|