Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
19A-734.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
34A-947.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
86D-009.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
14/11/2024 - 15:45
|
83C-132.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
47C-402.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
72B-045.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
14/11/2024 - 15:45
|
63C-239.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
30M-042.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
66C-190.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
51M-277.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
75C-161.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
75A-400.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
23C-093.68 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
60C-781.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
51N-013.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
29K-418.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
63D-013.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
14/11/2024 - 15:00
|
81B-031.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
14/11/2024 - 15:00
|
70A-602.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
29K-441.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
78D-006.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
14/11/2024 - 15:00
|
15K-469.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
37K-530.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
14K-000.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
18C-175.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
51M-172.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
77A-361.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
29K-410.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
47A-825.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
23C-090.66 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|