Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
79A-584.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
85A-150.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
92D-014.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
14/11/2024 - 15:00
|
61K-521.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
48A-250.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
60C-769.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
30M-245.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
14K-046.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
51M-200.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
82C-096.68 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
72A-853.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
97A-095.66 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
19A-748.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
38C-246.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
14K-047.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
68B-035.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
14/11/2024 - 15:00
|
68A-371.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
86A-328.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
51L-982.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
22D-010.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
14/11/2024 - 15:00
|
29K-382.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
82B-023.68 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
14/11/2024 - 15:00
|
37K-531.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
51M-110.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
98C-385.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
81C-297.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
51M-200.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
24C-165.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
14K-007.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
51M-090.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|