Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98C-385.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
82B-023.68 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
14/11/2024 - 15:00
|
37K-531.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
51M-110.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
20A-904.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
88A-827.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
81C-297.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
51M-200.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
24C-165.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
14K-007.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
51M-090.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
72A-856.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
61C-617.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
97D-007.66 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
14/11/2024 - 15:00
|
12B-015.68 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
14/11/2024 - 15:00
|
36D-029.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
14/11/2024 - 15:00
|
83C-135.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
29D-637.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
14/11/2024 - 15:00
|
62A-475.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
18D-016.66 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
14/11/2024 - 15:00
|
29K-358.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
77A-367.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
34A-973.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
51M-121.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
51L-950.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
30M-108.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
49A-747.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
21A-232.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
92B-038.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
14/11/2024 - 15:00
|
97B-016.86 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
14/11/2024 - 15:00
|