Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-446.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 14:15
|
30M-204.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
71C-135.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
14/11/2024 - 14:15
|
49A-749.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
20A-875.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
90B-014.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
14/11/2024 - 14:15
|
62A-472.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
29K-452.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 14:15
|
37K-520.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
36K-294.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
84B-019.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
14/11/2024 - 14:15
|
88C-310.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
14/11/2024 - 14:15
|
60K-699.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
37C-583.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
14/11/2024 - 14:15
|
98C-389.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
14/11/2024 - 14:15
|
30M-052.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
25A-085.68 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
35A-469.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
70A-604.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
51M-249.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 14:15
|
14K-046.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
72A-846.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
34C-449.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
14/11/2024 - 14:15
|
51M-247.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 14:15
|
19A-731.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
93A-510.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
20A-878.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
47A-815.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
34A-927.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
51L-920.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|