Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-243.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 14:15
|
21D-009.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
14/11/2024 - 14:15
|
75A-397.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
72C-267.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
14/11/2024 - 14:15
|
51N-099.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
72A-864.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
36C-553.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
14/11/2024 - 14:15
|
65C-264.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
14/11/2024 - 14:15
|
77C-264.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
14/11/2024 - 14:15
|
38A-697.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
65C-263.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
14/11/2024 - 14:15
|
88B-023.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
14/11/2024 - 14:15
|
81A-470.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
51M-116.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 14:15
|
51M-075.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 14:15
|
25C-061.88 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
15C-492.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
30M-093.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
47C-397.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
85C-086.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
69D-008.86 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
14/11/2024 - 13:30
|
18A-510.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
15K-438.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
93A-505.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
68A-375.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
95D-026.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
14/11/2024 - 13:30
|
47A-842.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
49A-763.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
72C-275.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
61C-628.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|