Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
77A-359.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
19A-731.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
76A-326.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
93A-510.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
20A-878.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
47A-815.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
34A-927.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
51L-920.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
88B-021.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
14/11/2024 - 14:15
|
81A-471.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
64A-204.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
30M-051.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
64C-136.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
14/11/2024 - 14:15
|
34A-931.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
51N-007.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
60C-768.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
28C-123.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
82A-164.68 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
24B-019.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
14/11/2024 - 13:30
|
51M-223.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
72A-884.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
26A-246.68 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
30M-076.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
74D-012.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
14/11/2024 - 13:30
|
29K-356.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
65A-526.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
36K-272.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
84A-148.68 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
88A-815.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
72C-279.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|