Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-068.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
14K-040.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
67A-303.66 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
81C-293.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
51L-926.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
29K-456.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
85C-086.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
51L-915.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
29K-412.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
69D-006.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
14/11/2024 - 13:30
|
65A-534.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
99B-033.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
14/11/2024 - 13:30
|
29K-394.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
47A-832.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
95D-023.68 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
14/11/2024 - 13:30
|
51M-251.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
15K-481.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
61K-553.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
75C-156.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
63C-235.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
34D-041.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
14/11/2024 - 13:30
|
37C-587.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
36K-242.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
70A-607.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
38A-695.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
67C-197.88 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
36K-234.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
29K-401.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
17C-220.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
17A-513.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|