Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
99B-033.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
14/11/2024 - 13:30
|
15K-481.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
61K-553.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
75C-156.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
63C-235.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
29K-394.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
47A-832.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
95D-023.68 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
14/11/2024 - 13:30
|
51M-251.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
34D-041.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
14/11/2024 - 13:30
|
37C-587.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
36K-242.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
17C-220.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
17A-513.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
70A-607.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
38A-695.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
67C-197.88 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
36K-234.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
29K-401.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
28A-261.68 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
61K-552.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
49D-018.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
14/11/2024 - 13:30
|
51L-971.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
51M-085.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
19B-031.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
14/11/2024 - 13:30
|
51M-134.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
17A-513.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
20A-876.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
72D-013.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
14/11/2024 - 13:30
|
65C-261.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|