Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
47C-397.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
85C-086.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
69D-008.86 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
14/11/2024 - 13:30
|
25C-061.88 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
15C-492.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
68A-375.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
95D-026.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
14/11/2024 - 13:30
|
47A-842.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
49A-763.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
18A-510.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
15K-438.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
93A-505.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
61C-628.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
72C-275.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
82B-020.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
14/11/2024 - 13:30
|
37K-560.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
72A-884.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
36K-275.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
63D-013.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
14/11/2024 - 13:30
|
22A-271.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
34A-958.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
49B-033.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
14/11/2024 - 13:30
|
51M-218.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
30M-144.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
12D-009.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
14/11/2024 - 13:30
|
75A-391.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
30M-352.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
29K-409.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
72B-048.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
14/11/2024 - 10:45
|
63C-236.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|