Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-171.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 14/11/2024 - 10:45 |
15D-054.88 | - | Hải Phòng | Xe tải van | 14/11/2024 - 10:45 |
30M-165.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 14/11/2024 - 10:45 |
47A-828.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 14/11/2024 - 10:45 |
36K-257.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 14/11/2024 - 10:45 |
18A-494.66 | - | Nam Định | Xe Con | 14/11/2024 - 10:45 |
37K-532.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 14/11/2024 - 10:45 |
37K-572.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 14/11/2024 - 10:45 |
29K-325.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 14/11/2024 - 10:45 |
51N-107.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 14/11/2024 - 10:45 |
37C-583.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | 14/11/2024 - 10:45 |
75A-391.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 14/11/2024 - 10:45 |
30M-352.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 14/11/2024 - 10:45 |
29K-409.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 14/11/2024 - 10:45 |
65C-259.66 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 14/11/2024 - 10:45 |
72B-048.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | 14/11/2024 - 10:45 |
63C-236.66 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 14/11/2024 - 10:45 |
30M-202.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 14/11/2024 - 10:45 |
98C-378.86 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 14/11/2024 - 10:45 |
60K-650.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 14/11/2024 - 10:45 |
34A-971.86 | - | Hải Dương | Xe Con | 14/11/2024 - 10:45 |
37K-524.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 14/11/2024 - 10:45 |
36C-568.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 14/11/2024 - 10:45 |
29K-421.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 14/11/2024 - 10:45 |
90A-290.88 | - | Hà Nam | Xe Con | 14/11/2024 - 10:45 |
88A-793.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 14/11/2024 - 10:45 |
81A-458.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 14/11/2024 - 10:45 |
18C-176.68 | - | Nam Định | Xe Tải | 14/11/2024 - 10:45 |
61K-549.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 14/11/2024 - 10:45 |
81A-467.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 14/11/2024 - 10:45 |