Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
62A-377.79 65.000.000 Long An Xe Con 25/10/2023 - 09:30
37K-239.79 60.000.000 Nghệ An Xe Con 25/10/2023 - 09:30
30K-455.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 09:30
51K-935.79 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 09:30
30K-618.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 09:30
30K-526.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 08:00
36A-993.39 85.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2023 - 08:00
15K-177.79 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2023 - 08:00
65A-396.39 80.000.000 Cần Thơ Xe Con 25/10/2023 - 08:00
51K-959.39 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 08:00
36A-993.79 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2023 - 08:00
85A-113.79 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 24/10/2023 - 15:30
77A-282.79 50.000.000 Bình Định Xe Con 24/10/2023 - 15:30
65A-395.79 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-614.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
79A-484.79 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 24/10/2023 - 15:30
14A-828.79 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
15K-167.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 24/10/2023 - 15:30
51K-913.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
51K-901.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
20A-688.79 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 24/10/2023 - 15:30
37K-197.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-595.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-552.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
71A-178.79 40.000.000 Bến Tre Xe Con 24/10/2023 - 15:30
51K-822.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
60K-378.79 100.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/10/2023 - 15:30
51K-897.79 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
36A-975.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-883.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00