Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 29K-383.88 |
95.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
| 37K-512.34 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
| 37K-555.29 |
60.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
| 38A-686.86 |
500.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
| 14K-022.22 |
165.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
| 30M-255.55 |
600.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
| 30M-098.89 |
65.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
| 51D-888.88 |
3.375.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
| 51M-169.99 |
50.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
| 72A-837.38 |
45.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
| 30L-889.95 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
| 51L-898.98 |
410.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
| 77C-266.66 |
170.000.000
|
Bình Định |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
| 43A-969.96 |
40.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
| 75A-396.66 |
40.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
| 36K-299.99 |
1.200.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
| 89A-563.33 |
40.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
| 89A-556.68 |
170.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
| 14C-468.86 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
| 20A-899.99 |
1.175.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
| 30M-358.85 |
100.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
| 30M-348.88 |
65.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
| 30M-185.88 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
| 30M-183.33 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
| 28A-266.62 |
40.000.000
|
Hòa Bình |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
| 51L-909.89 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
| 34A-923.45 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
| 51N-133.68 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
| 97A-098.88 |
75.000.000
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
| 37K-515.68 |
55.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|