Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-859.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | 14/11/2024 - 10:00 |
14K-004.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 14/11/2024 - 10:00 |
72A-876.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 14/11/2024 - 10:00 |
90C-154.88 | - | Hà Nam | Xe Tải | 14/11/2024 - 10:00 |
67A-338.86 | - | An Giang | Xe Con | 14/11/2024 - 10:00 |
30M-390.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 14/11/2024 - 10:00 |
92D-013.88 | - | Quảng Nam | Xe tải van | 14/11/2024 - 10:00 |
30M-149.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 14/11/2024 - 10:00 |
84A-149.86 | - | Trà Vinh | Xe Con | 14/11/2024 - 10:00 |
30M-397.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 14/11/2024 - 10:00 |
51M-271.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 14/11/2024 - 10:00 |
14K-028.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 14/11/2024 - 10:00 |
34C-438.88 | - | Hải Dương | Xe Tải | 14/11/2024 - 10:00 |
98A-904.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | 14/11/2024 - 10:00 |
48A-260.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | 14/11/2024 - 10:00 |
98C-391.68 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 14/11/2024 - 10:00 |
15K-461.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 14/11/2024 - 10:00 |
69A-171.66 | - | Cà Mau | Xe Con | 14/11/2024 - 10:00 |
51M-167.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 14/11/2024 - 10:00 |
35A-467.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | 14/11/2024 - 10:00 |
99A-880.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 14/11/2024 - 10:00 |
62C-225.66 | - | Long An | Xe Tải | 14/11/2024 - 10:00 |
90C-159.86 | - | Hà Nam | Xe Tải | 14/11/2024 - 10:00 |
29K-330.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 14/11/2024 - 10:00 |
26C-169.68 | - | Sơn La | Xe Tải | 14/11/2024 - 10:00 |
29K-452.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 14/11/2024 - 10:00 |
34C-441.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | 14/11/2024 - 10:00 |
36K-270.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 14/11/2024 - 10:00 |
51N-054.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 14/11/2024 - 10:00 |
29K-349.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 14/11/2024 - 10:00 |