Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
43A-957.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
37K-510.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
51M-276.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
15C-484.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
72A-872.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
99C-343.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
47D-018.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
14/11/2024 - 10:00
|
88C-324.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
18A-508.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
47C-398.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
90C-154.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
49A-771.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
18C-179.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
72C-264.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
36C-563.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
94D-006.88 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
14/11/2024 - 10:00
|
98A-865.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
11B-016.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
14/11/2024 - 10:00
|
30M-173.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
75D-010.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
14/11/2024 - 10:00
|
95B-016.86 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
14/11/2024 - 10:00
|
49A-752.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
51M-053.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
34A-927.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
62A-481.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
18A-509.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
51M-292.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
70A-596.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
51M-157.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
89C-354.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|