Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
71C-133.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
47A-822.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
22A-276.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
51M-148.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
51N-072.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
72A-849.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
30M-037.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
88D-022.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
14/11/2024 - 10:00
|
11D-012.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
14/11/2024 - 10:00
|
47C-405.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
65B-028.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
14/11/2024 - 10:00
|
89A-564.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
62C-220.88 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
51N-021.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
61K-551.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
15B-057.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
14/11/2024 - 10:00
|
75C-164.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
24D-011.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
14/11/2024 - 10:00
|
15K-438.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
14A-994.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
51M-259.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
51B-712.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
14/11/2024 - 10:00
|
98C-379.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
99C-342.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
47D-021.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
14/11/2024 - 10:00
|
30M-194.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
24C-170.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
73D-008.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
14/11/2024 - 09:15
|
51M-236.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
61K-597.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|