Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29D-632.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
14/11/2024 - 09:15
|
78A-215.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
30M-394.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
77A-361.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
51N-063.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
37C-578.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
34A-967.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
62C-221.68 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
43A-946.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
88A-827.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
11C-088.68 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
60K-690.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
37K-544.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
76A-332.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
14D-030.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
14/11/2024 - 09:15
|
36C-560.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
76B-028.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
14/11/2024 - 09:15
|
60K-692.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
51M-089.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
18A-505.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
51M-092.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
19C-263.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
73D-010.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
14/11/2024 - 09:15
|
30M-250.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
73D-008.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
14/11/2024 - 09:15
|
51M-236.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
61K-597.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
61C-612.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
63D-015.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
14/11/2024 - 09:15
|
89A-545.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|