Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-692.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
51M-089.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
18A-505.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
51M-092.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
19C-263.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
73D-010.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
14/11/2024 - 09:15
|
36C-560.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
30M-250.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
73D-008.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
14/11/2024 - 09:15
|
51M-236.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
61K-597.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
61C-612.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
89A-545.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
78A-220.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
63D-015.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
14/11/2024 - 09:15
|
71C-137.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
30M-409.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
36C-569.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
79A-594.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
34B-043.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
14/11/2024 - 09:15
|
66C-184.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
35A-465.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
99C-335.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
77A-363.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
14K-047.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
98A-871.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
73B-018.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
14/11/2024 - 09:15
|
18A-504.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
86A-330.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
60C-765.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|