Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
94A-109.88 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 14/11/2024 - 09:15 |
30M-203.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 14/11/2024 - 09:15 |
29K-429.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 14/11/2024 - 09:15 |
21A-232.86 | - | Yên Bái | Xe Con | 14/11/2024 - 09:15 |
51E-348.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 14/11/2024 - 09:15 |
82C-096.88 | - | Kon Tum | Xe Tải | 14/11/2024 - 09:15 |
37K-564.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 14/11/2024 - 09:15 |
90C-155.86 | - | Hà Nam | Xe Tải | 14/11/2024 - 09:15 |
37K-515.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 14/11/2024 - 09:15 |
61K-539.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 14/11/2024 - 09:15 |
62A-487.66 | - | Long An | Xe Con | 14/11/2024 - 09:15 |
43A-973.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 14/11/2024 - 09:15 |
30M-208.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 14/11/2024 - 09:15 |
19A-726.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 14/11/2024 - 09:15 |
73B-019.88 | - | Quảng Bình | Xe Khách | 14/11/2024 - 09:15 |
61D-025.66 | - | Bình Dương | Xe tải van | 14/11/2024 - 09:15 |
70C-219.68 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 14/11/2024 - 09:15 |
23A-164.88 | - | Hà Giang | Xe Con | 14/11/2024 - 09:15 |
15K-490.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | 14/11/2024 - 09:15 |
51M-087.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 14/11/2024 - 09:15 |
29D-632.66 | - | Hà Nội | Xe tải van | 14/11/2024 - 09:15 |
78A-215.86 | - | Phú Yên | Xe Con | 14/11/2024 - 09:15 |
88B-024.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | 14/11/2024 - 09:15 |
60C-791.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 14/11/2024 - 09:15 |
62C-221.68 | - | Long An | Xe Tải | 14/11/2024 - 09:15 |
43A-946.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 14/11/2024 - 09:15 |
30M-273.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 14/11/2024 - 09:15 |
30M-394.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 14/11/2024 - 09:15 |
29K-346.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 14/11/2024 - 09:15 |
77A-361.88 | - | Bình Định | Xe Con | 14/11/2024 - 09:15 |