Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51E-341.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
14/11/2024 - 08:30
|
25D-009.88 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
14/11/2024 - 08:30
|
76A-334.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
17C-217.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
90C-159.88 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
75C-161.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
29K-369.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
37K-550.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
47A-851.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
30M-050.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
71A-218.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
51M-161.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
74A-279.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
61K-563.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
29K-474.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
29D-638.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
14/11/2024 - 08:30
|
15K-481.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
38C-254.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
51L-925.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
51N-069.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
85C-090.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
29K-363.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
51M-072.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
19A-752.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
36K-243.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
51N-077.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
62C-225.88 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
60K-693.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
79A-584.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
15K-475.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|