Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
63A-262.79 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-881.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-976.79 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
76A-229.79 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-966.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-516.79 50.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
77A-281.79 40.000.000 Bình Định Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-897.79 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
36A-975.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/10/2023 - 14:00
17A-369.79 40.000.000 Thái Bình Xe Con 21/10/2023 - 15:00
43A-793.79 435.000.000 Đà Nẵng Xe Con 21/10/2023 - 15:00
43A-798.79 45.000.000 Đà Nẵng Xe Con 21/10/2023 - 15:00
61K-246.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-969.79 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
76A-246.79 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-955.79 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-583.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-529.79 100.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-600.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-858.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-522.79 50.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-617.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 13:30
30K-528.79 55.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 13:30
37K-233.39 40.000.000 Nghệ An Xe Con 21/10/2023 - 13:30
51K-883.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 13:30
30K-536.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 13:30
51K-855.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 13:30
24A-246.79 40.000.000 Lào Cai Xe Con 21/10/2023 - 10:30
51K-819.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 10:30
15K-195.79 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/10/2023 - 10:30