Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-925.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
51N-069.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
85C-090.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
29K-363.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
51M-072.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
19A-752.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
36K-243.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
62C-225.88 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
60K-693.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
79A-584.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
15K-475.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
51N-077.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
35B-023.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
14/11/2024 - 08:30
|
76C-179.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
29K-367.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
51M-219.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
30M-404.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
67C-196.88 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
72C-277.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
20D-033.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
14/11/2024 - 08:30
|
30M-079.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
51M-200.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
60C-778.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
82C-097.86 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
29K-459.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
37K-560.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
47A-849.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
63A-333.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
70A-612.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
48B-015.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
14/11/2024 - 08:30
|